ship biscuit
ship+biscuit | ['∫ip'biskit] | | Cách viết khác: | | ship's biscuit | | ['∫ips'biskit] | | danh từ | | | bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa) |
/'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/
danh từ bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
|
|